Có 2 kết quả:
乡巴佬 xiāng bā lǎo ㄒㄧㄤ ㄅㄚ ㄌㄠˇ • 鄉巴佬 xiāng bā lǎo ㄒㄧㄤ ㄅㄚ ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (derog.) villager
(2) hick
(3) bumpkin
(2) hick
(3) bumpkin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (derog.) villager
(2) hick
(3) bumpkin
(2) hick
(3) bumpkin
Bình luận 0